Có 2 kết quả:
領命 lǐng mìng ㄌㄧㄥˇ ㄇㄧㄥˋ • 领命 lǐng mìng ㄌㄧㄥˇ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accept an order
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accept an order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0